Có 2 kết quả:

新聞 xīn wén ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ新闻 xīn wén ㄒㄧㄣ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tin tức, tin

Từ điển Trung-Anh

(1) news
(2) CL:條|条[tiao2],個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

tin tức, tin

Từ điển Trung-Anh

(1) news
(2) CL:條|条[tiao2],個|个[ge4]